|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thông tấn
| information. | | | Cơ quan thông tấn | | organe d'information. | | | correspondant. | | | Viện sĩ thông tấn | | membre correspondant de l'académie. | | | Thông tấn xã | | agence d'information; agence de presse. |
|
|
|
|